Hàng order: Cách chọn và đánh giá sp,shop uy tín trên taobao

Hàng order: Cách chọn và đánh giá sp,shop uy tín trên taobao

Để chọn được shop và sản phẩm hợp lý nhất các bạn nên chú ý các điển sau:

I:Thông tin shop:
1:đánh giá độ uy tín của các shop:

hàng order, hàng, order
dựa vào cấp độ tứng shop cho ta mức độ tin cậy của các shop.mức độ này được tích lũy từ tại khoản trên taobao của các shop,dựa vào các đánh giá xấu và đánh giá tốt của các khách hàng đã mua sản phẩm. Cứ 1 đánh giá tốt đc tính 5 điểm 1 đánh giá xấu đc tính 10 điểm.để lên đc cấp vương miêng trên mất tầm vài trăm ngìn điểm mình không nhớ rõ ==”….

2: Đánh giá chi tiết về món hàng mình cần oder:
Dựa vào thông tin giao dịch ,phản hồi của người mua về sản phẩm đó (cần chú ý:những phản hồi này chỉ có những người đã thực hiện giao dịch mua sản phẩm đó mới được đánh giá về nó.)
Dựa vào đánh giá chung về sp thực nhận so với trên web(chỉ những người mua sp mới đc đánh giá) : như hình dưới shop đc đánh giá sp thực nhận là 4.7 (cao nhất là 5)
-Thái độ bán hàng cửa nhân viên :4.7 (cao nhất là 5)
-Tốc độ giao hàng:4.6(cáo nhất là 5)

hàng order, hàng, order

Lượng phản hồi như hình dưới là 1050 lời bình về sản phẩm.
Đánh giá về số lượng hàng đã bán là 1364. Số lượng này đc đánh giá qua taobao bank.

hàng order, hàng, order

Các chú thích trên hầu hết cũng giống với trang mua hàng paipai.

II:Cách tìm kiếm sản phẩm trên taobao.

1:tư khóa phổ biến:

Nam : 男

Nữ : 女

Đồ cute : 可爱
Đồ Hàn Quốc : 韩装

Giày nữ : 女鞋
Túi xách : 包袋

Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam : 箱包皮具/热销女包/男包

Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套

Áo sơ mi : 衬衫

Váy : 裙子

Váy liền : 连衣裙
Áo ba lỗ : 背心

T-shirt : T恤

Quần : 裤子

Quần tất : 打底裤

Quần bò : 牛仔裤

Vest : 西装

Áo hai dây : 小背心/小吊带

Áo da : 皮衣

Áo gió : 风衣

Áo len : 毛衣

Áo ren / voan : 蕾丝衫/雪纺衫

Quần áo trung niên : 中老年服装

Áo khoác ngắn: 短外套

Váy công sở nữ : 职业女裙套装

Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục : 职业套装/学生校服/工作制服

Bộ đồ thường/đồ ngủ : 休闲套装

Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục : 婚纱/旗袍/礼服

Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服/晚装

Trang phục sân khấu : 中式服装

Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo : 腰带/皮带/腰链

Mũ : 帽子

Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai : 围巾/丝巾/披肩

Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn : 围巾/手套/帽子套件

Găng tay : 手套

童装 : Đồ trẻ e nói chung

童装外贸 :Đồ trẻ e hàng xuất khẩu

批发 :Sỉ

童装外贸批发 :Bán sỉ hàng xuất khẩu đồ trẻ em
库, 处理库存 hoặc 清仓 : Thanh lý hàng tồn kho

童装外贸库 :Thanh lý hàng tồn kho loại hàng xuất

正品 :Hàng chính hãng

童装外贸大童 :Hàng đồ trẻ lớn

t恤 :Áo phông

夏装 :Đồ mùa hè

1 ghi chú cho việc tìm đồ dẽ dàng hơn

hàng order, hàng,order